phạt vạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạt vạ+
- (từ cũ) Punish by a fine, fine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạt vạ"
- Những từ có chứa "phạt vạ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 594